Nhằm kiểm tra chủng loại sơn Epoxy bạn đang định sử dụng có đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của công trình hay không và cung cấp thêm kiến thức giúp bạn hiểu rõ được đặc tính kỹ thuật của sơn Epoxy từ đó có phương pháp bảo quản và sử dụng sơn Epoxy hợp lý, hiệu quả. Chúng tôi xin cung cấp cho bạn những đặc tính kỹ thuật của sơn epoxy Chokwang tự san phẳng (epoxy lining) Chokwang như sau:
GIẤY CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
Tên sản phẩm: Sơn epoxy Chokwang (hệ tự san phẳng) mã số EPIDECK 2000 GREEN #CKA-847 Mã sản phẩm: I8G048 Số lượng: 500 KG Mã Lô: 1P15081402 Ngày sản xuất: 14/08/2015
CHỈ TIÊU | CHI TIẾT | KẾT QUẢ | PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
Tình trạng trong container | Không thay đổi, không bi đóng cục sau khi pha | Đạt | KSM 5000-2031 |
Thời gian khô, Bề mặt khô b | ≤ 8 | 6.1 | KSM 500-2512 |
Thời gian khô, Khô cứng b | ≤ 24 | 20.7 | KSM 5000-2512 |
Độ cứng cột (D) | ≥75 | 77.6 | KSB 0807 |
Chống mài mòn | ≤ 0.06 | 0.2grms | KSM ISO 7784-2 |
Kháng nước (7d) | Không sủi bọt và cho phép thay đổi màu sắc | 7d, thường | KSM ISO 2812-2 |
Kháng dầu (120# xăng,7d) | Không sủi bọt và cho phép thay đổi màu sắc | 7d, thường | KSM ISO 2812-1 |
Kháng a xít (10#H2SO4, 48H) | Không sủi bọt và cho phép thay đổi màu sắc | 48h, thường | KSM ISO 2812-1 |
Kháng kiềm ( 10# NaOH,48H) | Không sủi bọt và cho phép thay đổi màu sắc | 48h, thường | KSM ISO 2812-1 |
Kháng nước muối (3% NaCL, 7d) | Không sủi bọt và cho phép thay đổi màu sắc | 7d,thường | KSM ISO 2812-1 |
Độ liên kết | ≥ 3.0 | 3.07 N/mm2 | KSM ISO 4624 |
Cường độ nén | ≥ 80.0 | 85 N/mm2 | KSM 3015 |
Cường độ uốn | ≥ 30.0 | 32 N/mm2 | KSM 3015 |
Độ kéo giãn | ≥ 18.0 | 18 N/mm2 | KSM ISO 7784-2 |